🦦 Chiến Binh Tiếng Anh Là Gì
Hội cựu chiến binh tiếng anh là gì. Chiến binh là những người mạnh mẽ, quen thuộc với võ thuật và võ thuật và tham gia vào các trận chiến (chiến đấu đơn thuần hoặc vũ khí lạnh) hoặc tham gia vào các cuộc chiến tranh, xung đột và trận chiến. Đặc biệt trong bối cảnh
cựu chiến binh. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh cựu chiến binh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: veteran, ex-serviceman . Bản dịch theo ngữ cảnh của cựu chiến binh có ít nhất 408 câu được dịch.
Thư Viện Kiến Thức / By Blog Luật VN. Chủ nghĩa phát xít hình thành và hoạt động trong các giai đoạn lịch sử. Trong lịch sử đấu tranh dành độc lập nước ta cũng phải trải qua các khó khăn đánh phát xít. Tính chất xâm lược, quân phiệt, độc tài thể hiện rõ trong chủ
Cho em hỏi là "chiến binh" tiếng anh nghĩa là gì? Written by Guest. 6 years ago Asked 6 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or
29. Nhưng bà ấy là một chiến binh vĩ đại. She was a great warrior, though. 30. Ông Joe là cựu chiến binh ở Hoa Kỳ. Joe is a military veteran in the United States. 31. Cha đã từng là chiến binh đáng tự hào. Father, you were once a proud warrior. 32. Bộ Cựu chiến binh và FEMA vẫn giữ nguyên.
Quang cảnh một ngôi trường bị phá hủy do giao tranh gần trung tâm Kharkiv, ngày 28 tháng 2 năm 2022. Đội quân 'kadyrovtsy' của Ramzan Kadyrov nổi tiếng hung dữ, đã chiến đấu ở Dagestan, nơi cung cấp một lực lượng lớn binh lính tình nguyện cho Nhà nước Hồi giáo IS. Kadyrovtsy bị
Dịch trong bối cảnh "LÀ NHÀ TRẮNG ĐANG BẢO VỆ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LÀ NHÀ TRẮNG ĐANG BẢO VỆ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Sơ lược về Chiến dịch Tây Nguyên 1975? Chiến dịch Tây Nguyên 1975 tên tiếng Anh là gì? Tóm tắt diễn biến của chiến dịch Tây Nguyên 1975?
chiến binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiến binh sang Tiếng Anh.
fTIwDI. Từ điển Việt-Anh chiến binh Bản dịch của "chiến binh" trong Anh là gì? vi chiến binh = en volume_up fighter chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI chiến binh {danh} EN volume_up fighter soldier warrior cựu chiến binh {danh} EN volume_up veteran Bản dịch VI chiến binh {danh từ} chiến binh từ khác chiến sĩ, người chiến sĩ, võ sĩ volume_up fighter {danh} chiến binh từ khác binh sĩ, binh lính, lính tráng, lính, người lính, bộ đội volume_up soldier {danh} chiến binh từ khác binh lính volume_up warrior {danh} VI cựu chiến binh {danh từ} cựu chiến binh volume_up veteran {danh} cựu chiến binh volume_up veteran {danh} [Anh-Mỹ] Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "chiến binh" trong tiếng Anh chiến danh từEnglishenthusiasmchiến thắng động từEnglishwinchiến thuật danh từEnglishtacticchiến đấu động từEnglishcontendcombatchiến trường danh từEnglishbattlefieldchiến tranh du kích danh từEnglishguerillachiến đấu nhé! danh từEnglishfighting!bộ binh danh từEnglishinfantryMinistry of Warpháo binh danh từEnglishheavy artillerychiến trận danh từEnglishbattlefieldcựu chiến binh danh từEnglishveteranbùng binh danh từEnglishrotaryroundaboutchiến mã danh từEnglishsteedchiến thắng và phút cuối Englishsnatch victory from the jaws of defeatcấm vệ binh danh từEnglishroyal palace guardchiến dịch danh từEnglishprogramoperation Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese chiếmchiếm chỗchiếm dụngchiếm hữuchiếm lạichiếm lấychiếm thời gian bằng nhauchiếm đoạtchiếm ưu thếchiến chiến binh chiến dịchchiến lũychiến lượcchiến lược khi suy giảmchiến lược tàn cuộcchiến lợi phẩmchiến mãchiến sĩchiến thuậtchiến thắng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Holland serves on the VA Committee with Sorley là một cựu chiến binh và tác giả của tác phẫm A Better Sorley is the Army veteran and author of A Better sĩ James Buchanan“ Bucky” Barnes là cựu chiến binh của Trung đoàn bộ binh 107 và là bạn thân thời thơ ấu của Steve James Buchanan"Bucky" Barnes is a former soldier of the 107th Infantry Regiment and the childhood best friend of Steve linh mục của nó cũng phục vụ tại 153 trung tâm y tế cựu chiến binh khắp Hoa priests also serve at 153 VA Medical Centers throughout the bộ tên của những người lính thiệt mạng tại Afghanistan lên cơ thể mình. of all the soldiers killed in Afghanistan tattooed on his số cựu chiến binh miền Nam đến Mỹ đã thành lập các nhóm cựu chiến binh và các tổ chức huynh đệ để giúp đỡ lẫn nhau và giúp gia đình South Vietnamese ex-soldiers who came to the United States formed veterans groups and fraternal organizations to help support each other and their cựu chiến binh người và chỉ được ra tù sau khi phục vụ sáu năm để giết chết một cô gái tuổi former soldier who and just been released from prison after serving six years for killing a teenaged Freeman trong vai Tiến sĩ Cameron McCarthy, một nhà thiết kế các bộ phận giả vàMorgan Freeman as Dr. Cameron McCarthy is a prosthetic designer andKyle's doctor at the VA Sorley, một cựu chiến binh, đã tốt nghiệp West Point và đổ bằng tiến sĩ tại Đại Học Johns Lewis Sorley, a former soldier, is a graduate of West Point and holds a from Johns Hopkins tôi làm việc với vai trò tuyên úy tập sự trong số những người này tại các trung tâm y tế Cựu Chiến binh ở I worked as a chaplain intern among these men at the VA medical center in St. Cloud,Hun Sen, một cựu chiến binh thời Khmer Đỏ sau này phản đối họ, đem lại một giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh Sen, a former soldier in the Khmer Rouge who later opposed them, has presided over a sustained period of rapid economic growth.
Dictionary Vietnamese-English chiến binh What is the translation of "chiến binh" in English? chevron_left chevron_right chiến binh {noun} EN volume_up fighter soldier warrior Translations Similar translations Similar translations for "chiến binh" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
chiến binh tiếng anh là gì